Có 1 kết quả:

平滑肌 píng huá jī ㄆㄧㄥˊ ㄏㄨㄚˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth muscle (anatomy)
(2) non-striated muscle

Bình luận 0